• Hán Tự:
  • Hán Việt: Vẫn
  • Âm On: イン エン ウン
  • Âm Kun: おち.る
  • Bộ Thủ: 阜 (Phụ)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

隕 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 阜 (gò đất, gợi ý nghĩa rơi xuống), bên phải là phần 員 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rơi xuống”. Về sau dùng để chỉ sự rơi của thiên thạch.