• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tán
  • Âm On: サン
  • Âm Kun: き.る
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 23
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鑚 là chữ hình thanh: bộ 金 (kim loại, gợi ý) và phần 赞 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “khoan, đục kim loại”. Về sau dùng để chỉ các công cụ khoan, đục.