• Hán Tự:
  • Hán Việt: Y
  • Âm On:
  • Âm Kun: い.やす; い.する; くすし
  • Bộ Thủ: 酉 (Dậu)
  • Số Nét: 18
Hiển thị cách viết

Giải thích:

醫 là chữ hình thanh: bộ 酉 (rượu, gợi ý) và phần 殳 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chữa bệnh”. Về sau dùng để chỉ nghề y, bác sĩ.