• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hải
  • Âm On: カイ
  • Âm Kun: ひしお; ししびしお; しおから
  • Bộ Thủ: 酉 (Dậu)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

醢 là chữ hội ý: bộ 酉 (rượu, gợi ý) và phần 亥 (gợi âm). Nghĩa gốc: “mắm, nước mắm”. Về sau dùng để chỉ các loại gia vị lên men.