• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thù
  • Âm On: シュウ シュ トウ
  • Âm Kun: むく.いる
  • Bộ Thủ: 酉 (Dậu)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1515
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

酬 là chữ hình thanh: bộ 酉 (rượu, gợi ý sự đáp lại) và chữ 受 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đáp lại, trả công”. Về sau dùng để chỉ sự đền đáp, trả ơn.