役員報酬 [Dịch Viên Báo Thù]
やくいんほうしゅう

Danh từ chung

thù lao hoặc tiền công của quan chức

Hán tự

Dịch nhiệm vụ; vai trò
Viên nhân viên; thành viên
Báo báo cáo; tin tức; phần thưởng; báo ứng
Thù đền đáp; thưởng