信託報酬 [Tín Thác Báo Thù]
しんたくほうしゅう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tài chính

phí ủy thác

Hán tự

Tín niềm tin; sự thật
Thác ký gửi; yêu cầu; ủy thác; giả vờ; gợi ý
Báo báo cáo; tin tức; phần thưởng; báo ứng
Thù đền đáp; thưởng