Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
総報酬
[Tổng Báo Thù]
そうほうしゅう
🔊
Danh từ chung
lương gộp
Hán tự
総
Tổng
tổng quát; toàn bộ; tất cả; đầy đủ; tổng cộng
報
Báo
báo cáo; tin tức; phần thưởng; báo ứng
酬
Thù
đền đáp; thưởng