Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
貴酬
[Quý Thù]
きしゅう
🔊
Danh từ chung
hồi âm (thư từ)
Hán tự
貴
Quý
quý giá
酬
Thù
đền đáp; thưởng