特別報酬 [Đặc Biệt Báo Thù]
とくべつほうしゅう

Danh từ chung

phần thưởng đặc biệt

Hán tự

Đặc đặc biệt
Biệt tách biệt; phân nhánh; rẽ; ngã ba; khác; thêm; đặc biệt
Báo báo cáo; tin tức; phần thưởng; báo ứng
Thù đền đáp; thưởng