Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
医療報酬
[Y Liệu Báo Thù]
いりょうほうしゅう
🔊
Danh từ chung
phí y tế
Hán tự
医
Y
bác sĩ; y học
療
Liệu
chữa lành; chữa trị
報
Báo
báo cáo; tin tức; phần thưởng; báo ứng
酬
Thù
đền đáp; thưởng