• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hoàng
  • Âm On: カン コウ
  • Âm Kun: いとま; ひま
  • Bộ Thủ: 辵 (Sước)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

遑 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 辶 (bước đi, di chuyển), bên phải là phần 皇 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vội vàng”. Về sau dùng để chỉ sự bận rộn, không có thời gian.