• Hán Tự:
  • Hán Việt: Át
  • Âm On: アツ
  • Âm Kun: とど.める; と.める
  • Bộ Thủ: 辵 (Sước)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

遏 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 辶 (bước đi, di chuyển), bên phải là phần 曷 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ngăn chặn”. Về sau dùng để chỉ sự cản trở, ngăn cản.