• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đệ
  • Âm On: テイ
  • Âm Kun: かわ.る; たがいに
  • Bộ Thủ: 辵 (Sước)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1957
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

逓 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 辶 (bước đi → gợi ý về di chuyển), bên phải là phần 帝 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “giao tiếp, truyền đạt”. Về sau dùng để chỉ sự chuyển giao, tuần tự.