逓信 [Đệ Tín]
ていしん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

truyền thông (ví dụ: bưu điện, điện báo)

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử  ⚠️Từ viết tắt

Bộ Giao thông và Truyền thông (giải thể năm 1949)

🔗 逓信省

Hán tự

Đệ chuyển tiếp; lần lượt; gửi
Tín niềm tin; sự thật