Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
周波数逓倍器
[Chu Ba Số Đệ Bội Khí]
しゅうはすうていばいき
🔊
Danh từ chung
bộ nhân tần số
Hán tự
周
Chu
chu vi; vòng
波
Ba
sóng; Ba Lan
数
Số
số; sức mạnh
逓
Đệ
chuyển tiếp; lần lượt; gửi
倍
Bội
gấp đôi; hai lần; lần; gấp
器
Khí
dụng cụ; khả năng