逓減 [Đệ Giảm]
ていげん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
giảm dần; giảm từ từ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
giảm dần; giảm từ từ