逓倍 [Đệ Bội]
ていばい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
nhân bội (ví dụ: tần số)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
nhân bội (ví dụ: tần số)