逓倍 [Đệ Bội]
ていばい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

nhân bội (ví dụ: tần số)

Hán tự

Đệ chuyển tiếp; lần lượt; gửi
Bội gấp đôi; hai lần; lần; gấp