• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cốc
  • Âm On: コク
  • Âm Kun: こしき
  • Bộ Thủ: 車 (Xa) 殳 (Thù)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

轂 là chữ hình thanh: bộ 車 (xe cộ) chỉ ý, phần 畐 là thanh phù. Nghĩa gốc: “trục bánh xe”. Về sau dùng để chỉ phần trục của bánh xe.