• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hõa Khỏa
  • Âm On:
  • Âm Kun: くるぶし
  • Bộ Thủ: 足 (Túc)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

踝 là chữ hình thanh: bộ 足 (chân, gợi ý nghĩa liên quan đến chân) và phần 果 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mắt cá chân”. Về sau dùng để chỉ phần khớp nối giữa chân và bàn chân.