• Hán Tự:
  • Hán Việt: Biền Bính Kiển Nghiễn
  • Âm On: ホウ ヘイ ヘン
  • Âm Kun: したが.う
  • Bộ Thủ: 足 (Túc)
  • Số Nét: 13

Ý nghĩa: