• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bạt
  • Âm On: ハツ バツ
  • Âm Kun: おくがき; ふ.む
  • Bộ Thủ: 足 (Túc)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

跋 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 足 (chân, gợi ý về sự di chuyển), bên phải là bộ 犮 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đi qua, vượt qua”. Về sau dùng để chỉ hành động vượt qua chướng ngại.