跳梁跋扈 [Khiêu Lương Bạt Hỗ]
ちょうりょうばっこ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

hoành hành; thống trị

Hán tự

Khiêu nhảy; nhảy lên; bật; giật; nhảy nhót; nhảy cẫng; bắn tung tóe; bắn tung tóe; bật
Lương đập nước; bẫy cá; dầm; xà
Bạt lời bạt
Hỗ theo dõi