横行跋扈 [Hoành Hành Bạt Hỗ]
おうこうばっこ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

hoành hành; (kẻ xấu) tự do đi lại

Hán tự

Hoành ngang; bên; chiều ngang; rộng; sợi ngang; vô lý; ngang ngược
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
Bạt lời bạt
Hỗ theo dõi