• Hán Tự:
  • Hán Việt: Củ
  • Âm On: キュウ
  • Bộ Thủ: 走 (Tẩu)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2114
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: たけ; たけし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

赳 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 走 (chạy, gợi ý về sự di chuyển), bên phải là bộ 丩 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mạnh mẽ, dũng cảm”. Về sau dùng để chỉ sự dũng mãnh, can đảm.