• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cống
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: みつ.ぐ
  • Bộ Thủ: 貝 (Bối) 工 (Công)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 956
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

貢 là chữ hình thanh: bộ 貝 (vật có giá trị, gợi ý liên quan đến tài sản) và chữ 工 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cống nạp, dâng hiến”. Về sau dùng để chỉ việc đóng góp, hiến tặng.