年貢の納め時 [Niên Cống Nạp Thời]
ねんぐのおさめどき

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

⚠️Thành ngữ

đến lúc phải trả giá

đến lúc nộp thuế đất

JP: ついに年貢ねんぐおさたか。

VI: Cuối cùng đã đến lúc phải nộp thuế.

Hán tự

Niên năm; đơn vị đếm cho năm
Cống cống nạp; hỗ trợ; tài trợ
Nạp thanh toán; nhận được; gặt hái; trả; cung cấp; lưu trữ
Thời thời gian; giờ