年貢の納め時 [Niên Cống Nạp Thời]

ねんぐのおさめどき

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

⚠️Thành ngữ

đến lúc phải trả giá

đến lúc nộp thuế đất

JP: ついに年貢ねんぐおさたか。

VI: Cuối cùng đã đến lúc phải nộp thuế.