社会貢献 [Xã Hội Cống Hiến]
しゃかいこうけん

Danh từ chung

đóng góp cho xã hội

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ社会しゃかい福利ふくりのために貢献こうけんしてくれた。
Anh ấy đã đóng góp cho lợi ích xã hội.
おおくの技術ぎじゅつ修得しゅうとくすればするほど、社会しゃかいたいしておおきな貢献こうけんをすることができる。
Càng học được nhiều kỹ năng, bạn càng có thể đóng góp lớn cho xã hội.

Hán tự

công ty; đền thờ
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia
Cống cống nạp; hỗ trợ; tài trợ
Hiến dâng; đơn vị đếm đồ uống; tặng; đề nghị