貢ぐ
[Cống]
みつぐ
Động từ Godan - đuôi “gu”Tha động từTự động từ
hỗ trợ tài chính
JP: ジェーンの夢は、貢いでくれる金持ち男をみつける事だった。
VI: Ước mơ của Jane là tìm được một người đàn ông giàu có có thể chu cấp cho cô ta.
Động từ Godan - đuôi “gu”Tha động từ
dâng cống