• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Bộ Thủ: 豸 (Trải)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

貔 là chữ hình thanh: bộ 豸 (thú, động vật) chỉ ý, kết hợp với phần 比 (tỉ, thanh phù). Nghĩa gốc: “gấu, loài gấu”. Về sau dùng để chỉ các loài gấu, động vật ăn thịt.