• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quyết
  • Âm On: ケツ
  • Âm Kun: わかれ; わかれ.る
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 11
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

訣 là chữ hình thanh: bộ 言 (lời nói, gợi ý nghĩa liên quan đến lời nói) và thanh phù 決 (gợi âm). Nghĩa gốc: “lời từ biệt”. Về sau dùng để chỉ sự chia tay, từ biệt.