訣絶 [Quyết Tuyệt]
けつぜつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ hiếm

cắt đứt quan hệ

🔗 絶交

Hán tự

Quyết chia tay; chia ly; bí mật
Tuyệt ngừng; cắt đứt