• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bào
  • Âm On: ホウ
  • Âm Kun: わたいれ
  • Bộ Thủ: 衣 (Y)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

袍 là chữ hình thanh: bộ 衤 (y phục) chỉ ý, phần 包 là thanh phù. Nghĩa gốc: “áo dài”. Về sau dùng để chỉ các loại trang phục dài.