• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khâm
  • Âm On: キン
  • Âm Kun: ふすま
  • Bộ Thủ: 衣 (Y) 人 (Nhân)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

衾 là chữ hình thanh: bộ 衤 (y phục) chỉ ý, phần 今 là thanh phù. Nghĩa gốc: “chăn, mền”. Về sau dùng để chỉ các loại chăn đắp khi ngủ.