Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
衾
[Khâm]
ふすま
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
chăn; bộ đồ giường
Hán tự
衾
Khâm
chăn; bộ đồ giường
Từ liên quan đến 衾
米糠
こめぬか
cám gạo
糠
ぬか
cám gạo