合衾 [Hợp Khâm]
ごうきん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

ngủ chung

Hán tự

Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1
Khâm chăn; bộ đồ giường