• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Âm Kun: えび
  • Bộ Thủ: 虫 (Trùng)
  • Số Nét: 15
  • Phổ Biến: 2501
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: えみ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蝦 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 虫 (côn trùng, động vật nhỏ), bên phải là phần 叚 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tôm”. Về sau dùng để chỉ các loại tôm, hải sản.