• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lại Lệ Lị
  • Âm On: レイ
  • Âm Kun: かき
  • Bộ Thủ: 虫 (Trùng)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蛎 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 虫 (côn trùng, gợi ý về động vật), bên phải là phần 厲 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “con hàu”. Về sau dùng để chỉ loài động vật có vỏ sống dưới nước.