• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lỗ
  • Âm On: リョ
  • Âm Kun: とりこ; とりく
  • Bộ Thủ: 虍 (Hổ)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1678
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

虜 là chữ hình thanh: bộ 虍 (hổ, gợi ý nghĩa sức mạnh) kết hợp với phần 男 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bắt giữ, tù binh”. Về sau dùng để chỉ người bị bắt, nô lệ.