• Hán Tự:
  • Hán Việt: Huân
  • Âm On: クン
  • Âm Kun: かお.る
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 16
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1849
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: かおり; かおる; かほ; かほる; くに; しげ; にほ; のぶ; よし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

薫 là chữ hình thanh: bộ 艹 (cỏ, gợi ý về hương thơm) và phần 君 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hương thơm, mùi thơm”. Về sau dùng để chỉ sự thơm ngát, hương vị.