薫じる [Huân]
くんじる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

có mùi thơm

🔗 薫ずる

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かおるさんはアメリカにっています。
Kaoru đang ở Mỹ.
かおるいまのところおまえが一番いちばんのリアクション、大賞たいしょうだよ。
Kaoru, hiện tại bạn đang có phản ứng tốt nhất, xứng đáng nhận giải thưởng lớn.

Hán tự

Huân tỏa hương; thơm; có mùi; hút thuốc