薫化 [Huân Hóa]
くんか
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
ảnh hưởng bằng đức hạnh
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
ảnh hưởng bằng đức hạnh