薫染 [Huân Nhiễm]
くんせん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

ảnh hưởng tốt

Hán tự

Huân tỏa hương; thơm; có mùi; hút thuốc
Nhiễm nhuộm; tô màu

Từ liên quan đến 薫染