空薫 [Không Huân]
空薫き [Không Huân]
空炷 [Không Chú]
そらだき

Danh từ chung

đốt hương mà không để lộ nguồn

Hán tự

Không trống rỗng; bầu trời; khoảng không; trống; chân không
Huân tỏa hương; thơm; có mùi; hút thuốc
Chú bấc nến; bấc đèn