[Huân]
くん

Danh từ chung

mùi thơm

Danh từ chung

cây có mùi thơm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かおるさんはアメリカにっています。
Kaoru đang ở Mỹ.
かおるいまのところおまえが一番いちばんのリアクション、大賞たいしょうだよ。
Kaoru, hiện tại bạn đang có phản ứng tốt nhất, xứng đáng nhận giải thưởng lớn.

Hán tự

Huân tỏa hương; thơm; có mùi; hút thuốc

Từ liên quan đến 薫