Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
薫風
[Huân Phong]
くんぷう
🔊
Danh từ chung
gió nhẹ; gió mùa hè
Hán tự
薫
Huân
tỏa hương; thơm; có mùi; hút thuốc
風
Phong
gió; không khí; phong cách; cách thức
Từ liên quan đến 薫風
そよ風
そよかぜ
gió nhẹ; gió thoảng
微風
そよかぜ
gió nhẹ; gió thoảng
軟風
なんぷう
gió nhẹ
軽風
けいふう
gió nhẹ