そよ風 [Phong]
微風 [Vi Phong]
そよかぜ
びふう – 微風
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

gió nhẹ; gió thoảng

JP: そよかぜいけめんにさざなみった。

VI: Gió nhẹ làm nước trong hồ gợn sóng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そよかぜいている。
Gió nhẹ đang thổi.
そよかぜ野原のはらいた。
Gió nhẹ thổi qua cánh đồng.
そよかぜいてたね。
Có một làn gió nhẹ thổi qua.
そよかぜ彼女かのじょかおをなでた。
Gió nhẹ đã thổi qua khuôn mặt cô ấy.
ここでは心地ここちよいそよかぜいている。
Nơi này có làn gió nhẹ dễ chịu.
ろうそくのがそよかぜまばたいている。
Ngọn lửa nến lấp lánh trong gió nhẹ.
あまかおりがそよかぜってくる。
Mùi ngọt ngào lan tỏa theo gió nhẹ.
そよかぜにゆれるあのはな々をごらんなさい。
Hãy nhìn những bông hoa đang đung đưa trong làn gió nhẹ.
じっとつめていると、とりたちは、とくにチズコのつくったきんつるは、あきのそよかぜなかきているようにえた。
Nhìn chằm chằm, các con chim, đặc biệt là con hạc vàng do Chizuko tạo ra, trông như đang sống trong làn gió thu.

Hán tự

Phong gió; không khí; phong cách; cách thức
Vi tinh tế; nhỏ bé; không đáng kể

Từ liên quan đến そよ風