• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tiến
  • Âm On: セン
  • Âm Kun: すす.める
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 16
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1082
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: こも
Hiển thị cách viết

Giải thích:

薦 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艹 (cỏ, gợi ý nghĩa thực vật), bên phải là phần 廌 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cỏ, thảm cỏ”. Về sau dùng để chỉ sự giới thiệu, đề cử.