御薦 [Ngự Tiến]
お薦 [Tiến]
おこも

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

người ăn xin

🔗 薦被り

Hán tự

Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản
Tiến khuyến nghị; chiếu; khuyên; khích lệ; đề nghị

Từ liên quan đến 御薦