Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
御薦
[Ngự Tiến]
お薦
[Tiến]
おこも
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
người ăn xin
🔗 薦被り
Hán tự
御
Ngự
tôn kính; điều khiển; cai quản
薦
Tiến
khuyến nghị; chiếu; khuyên; khích lệ; đề nghị
Từ liên quan đến 御薦
乞丐
こつがい
người ăn xin; kẻ lang thang
乞児
ほいとう
phục vụ thức ăn ngoài thiền đường
乞食
こじき
người ăn xin
物もらい
ものもらい
người ăn xin
物乞
ものごい
ăn xin; người ăn xin
物乞い
ものごい
ăn xin; người ăn xin
物貰い
ものもらい
người ăn xin
菰
こも
chiếu rơm dệt
薦被り
こもかぶり
thùng bọc rơm
袖乞い
そでごい
Người ăn xin
陪堂
ほいとう
phục vụ thức ăn ngoài thiền đường
非人
ひにん
tầng lớp thấp nhất thời Edo
Xem thêm