袖乞い [Tụ Khất]
そでごい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

Người ăn xin

Hán tự

Tụ tay áo; cánh (tòa nhà); phần mở rộng; lạnh nhạt
Khất xin; mời; hỏi

Từ liên quan đến 袖乞い